TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cứng vừa

cứng vừa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nửa cứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

cứng vừa

half-hard

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 medium-hard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

half hard

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

medium hard

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

semi-hard

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

semisolid

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Über eine Zeit, da kamen zu dem alten König drei Wagen mit Gold und Edelsteinen für seinen jüngsten Sohn:

Một thời gian sau, có ba chiếc xe chở đầy vàng ngọc đến cung vua để tạ ơn hoàng tử Út.

Kämm uns die Haare, bürste uns die Schuhe und mache uns die Schnallen fest, wir gehen zur Hochzeit auf des Königs Schloss.

Mau chải đầu, đánh giày cho chúng tao, buộc dây giày cho chặt để chúng tao đi dự hội ở cung vua.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

semisolid

nửa cứng, cứng vừa

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

half hard

cứng vừa

medium hard

cứng vừa

semi-hard

cứng vừa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medium-hard /cơ khí & công trình/

cứng vừa

 medium-hard /cơ khí & công trình/

cứng vừa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

half-hard

cứng vừa