TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dàng

dàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

dàng

entreißen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

an sich reißen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Seite

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Richtung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Leichte Austauschbarkeit.

:: Có thể được thay thế dễ dàng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Winkeländerungen ermöglichen

Giúp dễ dàng thay đổi góc

v Die Kerze muss sich leicht einschrauben lassen.

Bugi phải được vặn vào dễ dàng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

leicht handhabbar,

Dễ dàng để xử lý,

einfache Maßstabsübertragung (Scale-up)

dễ dàng chuyển đổi kích thước (scale-up)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dàng

entreißen vt, an sich reißen dàng CO nachschleppen vt, hindàngund herzefren vt, streiten vi, sich herumzanken, sich zanken.

dàng

X. dường

dàng

Seite f, Richtung f; dàng sau hinter (a), hinter (adv); der hinterer; ỏ dàng dahinten (adv), rückwärts (adv); dàng tây im Western ; dàng trước vorwäts (a), vorn (adv); Vorder- (a)