Việt
dám đi đến chỗ nào
Đức
wagen
sie wagt sich nicht aus dem Haus
cô ấy không dám bước ra khỏi nhà nữa.
wagen /[’va:gan] (sw. V.; hat)/
dám đi đến chỗ nào;
cô ấy không dám bước ra khỏi nhà nữa. : sie wagt sich nicht aus dem Haus