berechnen /(sw. V.; hat)/
dự doán;
dánh giâ (vorsehen, veranschlagen, kalkulieren);
dự tính thời gian xây dựng là 7 tháng : die Bauzeit auf 7 Monate berech nen bàn tiệc tự chọn được chuẩn bị cho sáu mươi thực khách. : das kalte Büfett ist für sechzig Personen berechnet