TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây bện sợi thủy tinh

dây bện sợi thủy tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dây bện sợi thủy tinh

 glass-wool strand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glass-wool strand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stranded conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glass-wool strand

dây bện sợi thủy tinh

glass-wool strand, stranded conductor, twine

dây bện sợi thủy tinh

Loại dây bện tương đối khoẻ hay dây thừng gồm 2 hoặc nhiều sợi được bện với nhau.

A relatively strong string or cord composed of two or more strands twisted together.??.

 glass-wool strand /xây dựng/

dây bện sợi thủy tinh