TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stranded conductor

sợi dây dẫn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây dẫn bện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây dẫn bện ngược chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây dẫn điện bện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây dẫn nhiều sợi bện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây dẫn xoắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây nhiều dảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây nhiều sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây nhiều tao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây bện sợi thủy tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stranded conductor

 stranded conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strained conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strained wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glass-wool strand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bunched conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stranded wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stranded conductor

sợi dây dẫn điện

 stranded conductor

dây dẫn bện

 stranded conductor /điện/

dây dẫn bện ngược chiều

 stranded conductor /điện/

dây dẫn điện bện

Dây dẫn điện gồm nhiều tao chắp, bện xoắn lại với nhau. Dây cáp mẫu có 7, 19 và 37 tao.

 stranded conductor /điện/

dây dẫn nhiều sợi bện

 stranded conductor /điện/

dây dẫn nhiều sợi bện

 stranded conductor /điện/

dây dẫn xoắn

 stranded conductor /điện/

dây nhiều dảnh

 stranded conductor /dệt may/

dây dẫn nhiều sợi bện

 stranded conductor /dệt may/

dây nhiều sợi

 stranded conductor

dây dẫn bện ngược chiều

 strained conductor, stranded conductor /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

sợi dây dẫn điện

 strained wire, stranded conductor /xây dựng;điện;điện/

dây nhiều tao

Dây dẫn điện gồm nhiều tao chắp, bện xoắn lại với nhau. Dây cáp mẫu có 7, 19 và 37 tao.

glass-wool strand, stranded conductor, twine

dây bện sợi thủy tinh

Loại dây bện tương đối khoẻ hay dây thừng gồm 2 hoặc nhiều sợi được bện với nhau.

A relatively strong string or cord composed of two or more strands twisted together.??.

 bunched conductor, stranded conductor, stranded wire

dây nhiều sợi