stranded conductor
sợi dây dẫn điện
stranded conductor
dây dẫn bện
stranded conductor /điện/
dây dẫn bện ngược chiều
stranded conductor /điện/
dây dẫn điện bện
Dây dẫn điện gồm nhiều tao chắp, bện xoắn lại với nhau. Dây cáp mẫu có 7, 19 và 37 tao.
stranded conductor /điện/
dây dẫn nhiều sợi bện
stranded conductor /điện/
dây dẫn nhiều sợi bện
stranded conductor /điện/
dây dẫn xoắn
stranded conductor /điện/
dây nhiều dảnh
stranded conductor /dệt may/
dây dẫn nhiều sợi bện
stranded conductor /dệt may/
dây nhiều sợi
stranded conductor
dây dẫn bện ngược chiều
strained conductor, stranded conductor /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
sợi dây dẫn điện
strained wire, stranded conductor /xây dựng;điện;điện/
dây nhiều tao
Dây dẫn điện gồm nhiều tao chắp, bện xoắn lại với nhau. Dây cáp mẫu có 7, 19 và 37 tao.
glass-wool strand, stranded conductor, twine
dây bện sợi thủy tinh
Loại dây bện tương đối khoẻ hay dây thừng gồm 2 hoặc nhiều sợi được bện với nhau.
A relatively strong string or cord composed of two or more strands twisted together.??.
bunched conductor, stranded conductor, stranded wire
dây nhiều sợi