Việt
dây nhiều tao
Anh
strained wire
stranded conductor
strained wire, stranded conductor /xây dựng;điện;điện/
Dây dẫn điện gồm nhiều tao chắp, bện xoắn lại với nhau. Dây cáp mẫu có 7, 19 và 37 tao.