Việt
dây dẫn xoắn
dây dẫn bện
Anh
stranded conductor
Đức
gelitzter Draht
gelitzter Leiter
gelitzter Draht /m/KT_ĐIỆN/
[EN] stranded conductor
[VI] dây dẫn bện, dây dẫn xoắn
gelitzter Leiter /m/ĐIỆN/
stranded conductor /điện/