hochfrequenzlitze /f/KT_ĐIỆN/
[EN] stranded conductor
[VI] dây bện ngược chiều
gelitzter Draht /m/KT_ĐIỆN/
[EN] stranded conductor
[VI] dây dẫn bện, dây dẫn xoắn
gelitzter Leiter /m/ĐIỆN/
[EN] stranded conductor
[VI] dây dẫn bện, dây dẫn xoắn
Litzendraht /m/KT_ĐIỆN/
[EN] stranded conductor
[VI] dây dẫn bện ngược chiều