TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stranded wire

dây nhiều sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây dẫn bện ngược chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stranded wire

 stranded wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stranded conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bunched conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stranded conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stranded wire /dệt may/

dây nhiều sợi

stranded conductor, stranded wire /điện lạnh/

dây dẫn bện ngược chiều

 bunched conductor, stranded conductor, stranded wire

dây nhiều sợi