bunched conductor /điện/
chùm dây dẫn
bunched conductor /hóa học & vật liệu/
bó dây dẫn
bunched conductor /điện/
dây bó
bunched conductor /dệt may/
dây nhiều sợi
bunched conductor, bundled conductor, wire bundle
bó dây dẫn
bunched conductor, stranded conductor, stranded wire
dây nhiều sợi