TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây chuyền lắp ráp

dây chuyền lắp ráp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

băng chuyền lắp ráp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mấy tự động nhiều vị trí

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dây chuyên tự động

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
dây chuyền lắp ráp

băng chuyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thông dây chuyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây chuyền lắp ráp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dây chuyền lắp ráp

assembly line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

production line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assembly line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transfer machine

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

dây chuyền lắp ráp

Fließband

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fließbandstraße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Montagestraße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

MontageTband

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dây chuyền lắp ráp

Fließband

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dây chuyền lắp ráp

ligne d'assemblage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

1913 Einführung der Fließbandfertigung durch Ford.

1913 Ford khởi đầu kỹ thuật sản xuất dây chuyền lắp ráp cho ô tô.

1925 laufen bereits 9109 Fahrzeuge an einem Tag vom Fließband.

Năm 1925, 9109 ô tô đã được sản xuất mỗi ngày bằng kỹ thuật dây chuyền lắp ráp.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transfer machine

mấy tự động nhiều vị trí; dây chuyên tự động; dây chuyền lắp ráp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

MontageTband /das (PI. ...bänder)/

băng chuyền lắp ráp; dây chuyền lắp ráp (Fließband);

Fließband /das (PI. ...bänder)/

băng chuyền; băng tải; hệ thông dây chuyền; dây chuyền lắp ráp;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fließband /nt/CƠ/

[EN] assembly line

[VI] dây chuyền lắp ráp

Fließbandstraße /f/CT_MÁY/

[EN] assembly line

[VI] dây chuyền lắp ráp

Montagestraße /f/CƠ/

[EN] assembly line

[VI] dây chuyền lắp ráp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

assembly line

dây chuyền lắp ráp

Từ điển ô tô Anh-Việt

assembly line

Dây chuyền lắp ráp

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dây chuyền lắp ráp

[DE] Fließband

[VI] dây chuyền lắp ráp

[EN] assembly line

[FR] ligne d' assemblage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

production line

dây chuyền lắp ráp

flow line

dây chuyền lắp ráp

assembly line

dây chuyền lắp ráp

 assembly line

dây chuyền lắp ráp