TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây giữa

dây giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dây giữa

 bisector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei verbindungsprogrammierten Steuerungen(VPS) wird der Steuerungsablauf durch dieLeitungsverbindungen zwischen den Bauele-menten bestimmt (Bild 2).

Ở điều khiển kết nối cứng lập trình được (HWC)1, trình tự điều khiển được xác định qua việc nối kết các đường dây giữa các linh kiện (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hier: Messung des Leiter- und Spulenwiderstandes zwischen Kontaktnummer 22 und 58 mit einem Ohmmeter.

Ở đây: Đo điện trở của dây và cuộn dây giữa công tắc số 22 và 58 bằng ôm kế.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bisector, core /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/

dây giữa