TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây hạ cánh

dây hạ cánh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây dắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dây hạ cánh

Schleppseil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leitfähigseil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leitfähigseil /n -s, -e/

1. dây buộc, dây dắt (trâu ngựa...); 2. (hàng không) dây hạ cánh (của khí cầu); -

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dây hạ cánh

(khinh khí cầu) Schleppseil n