Việt
dây tiếp đất
dây nối đất
dây dẫn nốì đất
Anh
earth wire
earthing conductor
electrical ground
ground wire
ground-connection
Đức
Masseleiter
Erdleitung
Erde
P240 Behälter und zu befüllende Anlage erden.
P240 Nối dây tiếp đất bình chứa hay những thiết bị chứa chất này.
Erdleitung /die (Elektrot.)/
dây nối đất; dây tiếp đất;
Erde /[’e:rdo], die; -, -n (PL selten)/
(Elektrot ) dây dẫn nốì đất; dây tiếp đất;
Masseleiter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] earth wire (Anh), ground wire (Mỹ)
[VI] dây tiếp đất, dây nối đất
earth wire, earthing conductor, electrical ground, ground wire, ground-connection