TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây tiếp đất

dây tiếp đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây nối đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây dẫn nốì đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dây tiếp đất

earth wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 earth wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earthing conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrical ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground-connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ground wire

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dây tiếp đất

Masseleiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdleitung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P240 Behälter und zu befüllende Anlage erden.

P240 Nối dây tiếp đất bình chứa hay những thiết bị chứa chất này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdleitung /die (Elektrot.)/

dây nối đất; dây tiếp đất;

Erde /[’e:rdo], die; -, -n (PL selten)/

(Elektrot ) dây dẫn nốì đất; dây tiếp đất;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Masseleiter /m/KT_ĐIỆN/

[EN] earth wire (Anh), ground wire (Mỹ)

[VI] dây tiếp đất, dây nối đất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth wire, earthing conductor, electrical ground, ground wire, ground-connection

dây tiếp đất

earth wire

dây tiếp đất