Việt
dây truyền
dây dẫn
Anh
drive cord
production line
route
Dieses high-Signal wird von beiden Leitungen übertragen.
Tín hiệu của dây CAN-high này được cả hai dây truyền đi.
v In elektrischen Datenbussystemen durch Spannungsänderung auf der Übertragungsleitung.
Trong những hệ bus dữ liệu điện: thay đổi điện áp trên dây truyền.
In elektrischen Anlagen können Körperschluss, Kurzschluss, Leiterschluss und Erd schluss auftreten.
Trong một hệ thống điện có thể xảy ra: rò điện ra vỏ, ngắn mạch, ngắn mạch ở đường dây truyền tải điện, dây điện chạm đất.
Je nach Anordnung der Computer, die an eine gemeinsame Datenleitung angeschlossen sind, unterscheidet man
Tùy theo cách sắp xếp, những máy tính được nối chung với nhau qua một đường dây truyền dữ liệu, và được phân biệt thành các cấu trúc:
Dazu beinhaltet die Ladetechnik auch die erforderlichen Kommunikationsschnittstellen zwischen Ladestation und Fahrzeug über die Signalleitungen im Stecker.
Hệ thống nạp điện cũng bao gồm các giao diện truyền thông thiết yếu giữa trạm nạp điện và xe thông qua các đường dây truyền tín hiệu trong giắc cắm.
dây truyền, dây dẫn
drive cord, production line /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/
route /toán & tin/
dây truyền (sản xuất)