TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây truyền

dây truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dây dẫn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dây truyền

 drive cord

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 production line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 route

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drive cord

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieses high-Signal wird von beiden Leitungen übertragen.

Tín hiệu của dây CAN-high này được cả hai dây truyền đi.

v In elektrischen Datenbussystemen durch Spannungsänderung auf der Übertragungsleitung.

Trong những hệ bus dữ liệu điện: thay đổi điện áp trên dây truyền.

In elektrischen Anlagen können Körperschluss, Kurzschluss, Leiterschluss und Erd­ schluss auftreten.

Trong một hệ thống điện có thể xảy ra: rò điện ra vỏ, ngắn mạch, ngắn mạch ở đường dây truyền tải điện, dây điện chạm đất.

Je nach Anordnung der Computer, die an eine gemeinsame Datenleitung angeschlossen sind, unterscheidet man

Tùy theo cách sắp xếp, những máy tính được nối chung với nhau qua một đường dây truyền dữ liệu, và được phân biệt thành các cấu trúc:

Dazu beinhaltet die Ladetechnik auch die erforderlichen Kommunikationsschnittstellen zwischen Ladestation und Fahrzeug über die Signalleitungen im Stecker.

Hệ thống nạp điện cũng bao gồm các giao diện truyền thông thiết yếu giữa trạm nạp điện và xe thông qua các đường dây truyền tín hiệu trong giắc cắm.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

drive cord

dây truyền, dây dẫn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drive cord, production line /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/

dây truyền

 route /toán & tin/

dây truyền (sản xuất)

 route /toán & tin/

dây truyền (sản xuất)