Việt
dép
xăng đan.
chiếc dép .
Đức
Sandale
Sandaletten
Hausschuh
leichter Damenschuh
Schlappen
Sandale /í =,-n/
đôi] dép, xăng đan.
Schlappen /m -s, =/
chiếc dép (đi trong nhà).
- dt. Đồ dùng để mang ở bàn chân, thường bằng cao su, nhựa, gồm đế mỏng và quai: đi dép giày thừa dép thiếu (tng.).
Sandaletten pl, Sandale f, Hausschuh m, leichter Damenschuh m