Việt
dòng chảy tràn ngập
dòng chảy lai lắng
Đức
Ströme
ein Strom von Blut
dòng mứu lai láng
in Strömen
tuôn xổ'i xả, tuôn trào.
Ströme /[’JtnKma]/
dòng chảy tràn ngập; dòng chảy lai lắng;
dòng mứu lai láng : ein Strom von Blut tuôn xổ' i xả, tuôn trào. : in Strömen