Việt
dòng chảy song song
Anh
laminar current
parallel flow
Quer (senkrecht) zur Strömungsrichtung, parallel zu den Dichtflächen.
Nằm ngang (thẳng đứng) với chiều dòng chảy, song song với mặt khóa kín.
laminar current, parallel flow /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/