parallel flow /toán & tin/
dòng song song
parallel flow
dòng điện ngoài hợp đồng
parallel flow
dòng chảy tầng
laminar current, parallel flow /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
dòng chảy song song
loop flow, parallel flow /điện lạnh/
dòng điện ngoài hợp đồng
loop flow, parallel flow /điện lạnh/
dòng điện song song
laminar flow theory, laminar motion, parallel flow, sheet flood, sheet flow, streamline flow, streamlined flow, viscous flow
lý thuyết dòng chảy tầng