laminar motion /cơ khí & công trình/
chuyển động tầng
laminar motion
dòng chảy thành lớp
laminar motion
dòng chảy tầng
laminar motion
sự chảy tầng
laminar flow, laminar motion /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự chảy tầng
laminar flow layer, laminar motion, streamline flow
lớp dòng chảy laminar
laminar flow layer, laminar motion, streamline flow
tầng dòng chảy thành lớp
laminar flow theory, laminar motion, parallel flow, sheet flood, sheet flow, streamline flow, streamlined flow, viscous flow
lý thuyết dòng chảy tầng