TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chảy tầng

sự chảy tầng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự chảy tầng

laminar flow

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

laminar motion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 laminar flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laminar motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laminar flow, laminar motion /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

sự chảy tầng

 laminar flow

sự chảy tầng

 laminar motion

sự chảy tầng

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Sự chảy tầng

Sự chảy của khí qua ống dẫn trong điều kiện mà quãng đường tự do trung bình nhỏ hơn nhiều so với kích thước nhỏ nhất của tiết diện ngang ống dẫn. Sự chảy này có thể là hoặc chảy lớp hoặc chảy rối.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

laminar flow

sự chảy tầng

laminar motion

sự chảy tầng