Việt
dòng chảy trôi
dòng trôi
Anh
drift current
drift
Đức
Driftströmung
Drift
Driftströmung /f/VT_THUỶ/
[EN] drift current
[VI] dòng chảy trôi
Drift /f/VT_THUỶ/
[EN] drift current, drift
[VI] dòng chảy trôi, dòng trôi
drift, drift current /giao thông & vận tải/