TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng dẫn

dòng dẫn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

đường dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

đường quy chiếu

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
dòng dẫn

dòng dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dòng dẫn

conduction current

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

 leader line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leader line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leader lines

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
dòng dẫn

conduction current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conduction current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dòng dẫn

Hinweislime

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hinweislinien

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Erreichen des Öffnungsdruckes von z.B. 7 bar öffnen die beiden Überströmventile zu den Anschlüssen der Betriebsbremskreise 21 und

Khi áp suất mở thí dụ như 7 bar đã đạt được, hai van quá dòng dẫn đến đầu nối của các mạch phanh chính 21 và 22 sẽ mở ra.

Dieser kann beim Starten des Motors überbrückt werden, um dadurch den Spannungsabfall durch die übermäßig starke Belastung des Bordnetzes seitens des Starters auszugleichen (Startanhebung).

Trong giai đoạn khởi động thì điện áp ắc quy bị giảm mạnh nên dòng điện sơ cấp cũng giảm theo. Khi đó điện trở hạn dòng được nối tắt để tránh sụt áp trên điện trở hạn dòng dẫn đến dòng điện sơ cấp bị giảm nhiều hơn nữa.

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hinweislinien

[EN] Leader lines

[VI] Đường dẫn, dòng dẫn, đường quy chiếu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hinweislime /f/VẼ_KT/

[EN] leader line

[VI] dòng dẫn, đường dẫn

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Dòng dẫn

conduction current

Chuyển động có hướng của phần tử mang điện tích tự do trong một môi chất dưới tác động của trường điện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conduction current

dòng (điện) dẫn

 conduction current

dòng (điện) dẫn

 leader line

dòng dẫn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conduction current

dòng dẫn