TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng kích từ

dòng kích từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dòng kích từ

 field current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inrush current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inrush current

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dòng kích từ

Einschaltstoßstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gesteuerte Vorerregung

Điều khiển mồi dòng kích từ

Vorerregerstromkreis (Bild 2a).

Mạch điện mồi dòng kích từ (Hình 2a).

Der Vorerregerstromkreis verläuft über die Starterbatterie +/30 → Fahrtschalter → Kontrolllampe → D+

Mạch điện mồi dòng kích từ chạy từ cực dương ắc quy +/30 → công tắc máy → đèn kiểm tra máy phát → D+

Bei defekter Generatorkontrolllampe kommt es zu keiner Vorerregung, weil der Vorerregerstromkreis unterbrochen ist.

Nếu đèn kiểm tra máy phát điện bị hỏng sẽ không thể mồi điện được vì mạch điện mồi dòng kích từ bị ngắt.

An ihm entnimmt das Bordnetzsteuergerät das PWM-Signal des Erregerstromes (Bild 4).

Bộ điều khiển hệ thống điện trên xe lấy tín hiệu PWM của dòng kích từ ở đầu nối giám sát DFM (Hình 4).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschaltstoßstrom /m/KT_ĐIỆN/

[EN] inrush current

[VI] dòng khởi động, dòng kích từ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field current, inrush current /điện lạnh;điện;điện/

dòng kích từ