Việt
dòng khởi động
dòng kích từ
Dòng khởi động.
Anh
Starting current
inrush current
starting disruptive
Đức
Einschaltstrom
Einschaltstoßstrom
Einschaltstrom /m/ĐIỆN/
[EN] inrush current
[VI] dòng khởi động
Einschaltstoßstrom /m/KT_ĐIỆN/
[VI] dòng khởi động, dòng kích từ