TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng khởi động

dòng khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng kích từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
dòng khởi động.

Dòng khởi động.

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Anh

dòng khởi động.

Starting current

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
dòng khởi động

 inrush current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

starting disruptive

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inrush current

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dòng khởi động

Einschaltstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschaltstoßstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschaltstrom /m/ĐIỆN/

[EN] inrush current

[VI] dòng khởi động

Einschaltstoßstrom /m/KT_ĐIỆN/

[EN] inrush current

[VI] dòng khởi động, dòng kích từ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

starting disruptive

dòng khởi động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inrush current

dòng khởi động

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Starting current

Dòng khởi động.