Việt
dòng điện khởi động
Dòng khởi động.
dòng điện mở máy
dòng điện phát khởi
Anh
Starting current
Đức
Anlaufstrom
Einschaltstrom
Pháp
courant de démarrage
starting current /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Anlaufstrom; Anlaufstrom
[EN] starting current
[FR] courant de démarrage
Anlaufstrom /m/KT_LẠNH/
[VI] dòng điện khởi động
Einschaltstrom /m/KT_LẠNH/
starting current