Việt
Dòng điện khi bật điện
dòng khởi động
dòng đóng mạch
dòng điện khởi động
Anh
inrush current
cut in current
make current
starting current
transient current
Đức
Einschaltstrom
Einschwingstrom
Pháp
courant transitoire
Einschaltstrom,Einschwingstrom /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Einschaltstrom; Einschwingstrom
[EN] transient current
[FR] courant transitoire
[EN] 1. inrush current, starting current 2. turn-on current
[VI] 1. Dòng điện khởi động 2. Dòng đóng mạch
[EN] inrush current
[VI] dòng điện khởi động
Einschaltstrom /m/ĐIỆN/
[VI] dòng khởi động
Einschaltstrom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] make current
[VI] dòng đóng mạch
Einschaltstrom /m/KT_LẠNH/
[EN] starting current
[VI] Dòng điện khi bật điện (khi đóng mạch)