TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng ngang

dòng ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luồng ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thổi ngang

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

đường ngang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thổi gió ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thổi gió ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dòng ngang

cross flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cross flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cross-flow

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Cross

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

horizontal line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

dòng ngang

Querströmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Querströmung /f/ÔTÔ/

[EN] cross flow

[VI] luồng ngang, dòng ngang; sự thổi gió ngang

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cross flow

luồng ngang, dòng ngang, thổi gió ngang

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

horizontal line

đường ngang; dòng ngang

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Cross-flow

dòng ngang

Cross

thổi ngang, dòng ngang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross flow

dòng ngang

cross flow

dòng ngang