TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thổi ngang

thổi ngang

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

dòng ngang

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

thổi ngang

Cross

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Störgrößen z sind z.B. äußere Kräfte, wie Seitenwind, die auf die Lenkung einwirken.

Đại lượng gây nhiễu z tác dụng lên vành tay lái, thí dụ: các ngoại lực như gió thổi ngang thân ô tô.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Cross

thổi ngang, dòng ngang