TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng sông rhein

dòng sông Rhein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dòng sông rhein

VaterRhein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heiliger Vater (kath.)

Đức Thánh Cha

kesser Vater

(tiếng lóng) người đàn bà vạm vỡ (như đàn ông).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

VaterRhein /(dichter.)/

dòng sông Rhein;

Đức Thánh Cha : Heiliger Vater (kath.) (tiếng lóng) người đàn bà vạm vỡ (như đàn ông). : kesser Vater