TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dói

dói

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

dói

notdürftig ausbessern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lautrufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hungrig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nüchtern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hungernd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hunger haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hungern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hunger leiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hungrig werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hunger verspüren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dói

1) notdürftig ausbessern vt;

2) lautrufen vi

dói

hungrig (a), nüchtern (a), hungernd (a); Hunger haben, hungern vi, Hunger leiden, hungrig werden, Hunger verspüren ; bi dói hungern vi, Hunger leiden; giani dói jmdn hungern