Việt
đói
cảm thấy đói
thèm ăn
ao ước
thèm muôn
khao khát
Đức
hungrig
etw. (D) hungrig sein
thèm muốn cái gì.
hungrig /(Adj.)/
đói; cảm thấy đói;
thèm ăn [nach + Dat : món gì];
(geh ) ao ước; thèm muôn; khao khát [nach + Dat : điều gì];
hungrig /a/
đói; hungrig sein bị đói, đói; etw. (D) hungrig sein thèm muốn cái gì.