Việt
thèm ăn
muôn ăn
Đức
hungrig
schleckern
esslustig
mich schleckert nach einem Stück Sahnetorte
tôi thèm một miếng bánh kem.
hungrig /(Adj.)/
thèm ăn [nach + Dat : món gì];
schleckern /(sw. V.; hat) (landsch.)/
(unpers ) thèm ăn (thứ gì);
tôi thèm một miếng bánh kem. : mich schleckert nach einem Stück Sahnetorte
esslustig /(Adj.)/
thèm ăn; muôn ăn;