Việt
dùng để bắn
có thể bắn
Đức
verschießen
schießen
das Gewehr schießt nicht mehr
khẩu súng này khống bắn được nữa.
verschießen /(st. V.)/
(hat) dùng để bắn;
schießen /['Jrsan] (st. V.)/
(hat) có thể bắn; dùng để bắn;
khẩu súng này khống bắn được nữa. : das Gewehr schießt nicht mehr