Việt
dùng bàn chải chà sạch
Đức
abschrubben
ich schrubbe mich, mir den Rücken mit einer Bürste ab
tôi chà lưng mình bằng một cái bàn chải.
abschrubben /(sw. V.; hat) (ugs.)/
dùng bàn chải chà sạch;
tôi chà lưng mình bằng một cái bàn chải. : ich schrubbe mich, mir den Rücken mit einer Bürste ab