TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dùng làm phân bón

dùng làm phân bón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

'có thể bón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tác dụng như phân bón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dùng làm phân bón

dungen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei nicht zu hohem Schadstoffgehalt (z.B. durch Schwermetalle) wird der Klärschlamm häufig noch als Dünger genutzt.

Nếu chất ô nhiễm (thí dụ kim loại nặng) có trong đất bùn không quá cao thì chúng thường được dùng làm phân bón.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dungen /[’dyijan] (sw. V.; hat)/

dùng làm phân bón; ' có thể bón; có tác dụng như phân bón;