Việt
dưỡng đường
bệnh viện
nhà nghỉ
trại an dưỡng
khu khám bệnh
Anh
convalescent home
Clinic
Đức
Charite
Erholungsheim
(n) khu khám bệnh, dưỡng đường
Charite /[Jari'te:], die; -, -s (veraltet)/
bệnh viện; dưỡng đường (Krankenhaus, Pflege anstalt);
Erholungsheim /das/
nhà nghỉ; dưỡng đường; trại an dưỡng;
- dt. Nhà an dưỡng..
convalescent home /xây dựng/