TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng huyền phù

dạng huyền phù

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể vẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng thể vẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dạng huyền phù

suspensoid

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Suspensions-PVC kann auch mit einem steigenden Temperaturprogramm gearbeitet werden.

PVC dạng huyền phù (PVC-S) cũng có thể được chế biến với quy trình nhiệt độ gia tăng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

suspensoid

dạng huyền phù, dạng thể vẩn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

suspensoid

dạng huyền phù, thể vẩn