TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suspensoid

dạng huyền phù

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng lơ lửng

 
Tự điển Dầu Khí

huyền phù

 
Tự điển Dầu Khí

keo thể huyền phù

 
Tự điển Dầu Khí

dạng thể vẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể vẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

suspensoid

suspensoid

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

suspensoid

dạng huyền phù, thể vẩn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

suspensoid

dạng huyền phù, dạng thể vẩn

Tự điển Dầu Khí

suspensoid

[sə'spensɔid]

o   dạng lơ lửng, huyền phù, keo thể huyền phù

Hạt dạng keo phân tán mịn ở thể lơ lửng do chuyển động Brown và tích điện tĩnh trong chất lỏng gây nên.