TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng ngắn gọn của danh từ blutkreislauf

dạng ngắn gọn của danh từ Blutkreislauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dạng ngắn gọn của danh từ blutkreislauf

Kreislauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

großer Kreislauf

vòng tuần hoàn toàn thận, vòng tuần hoàn lớn

kleiner Kreislauf

vòng tuần hoàn phổi, vòng tuần hoàn nhỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreislauf /der/

dạng ngắn gọn của danh từ Blutkreislauf (vòng tuần hoàn máu);

vòng tuần hoàn toàn thận, vòng tuần hoàn lớn : großer Kreislauf vòng tuần hoàn phổi, vòng tuần hoàn nhỏ. : kleiner Kreislauf