Việt
dạng ngắn gọn của danh từ Schnürsenkel
Đức
Senkel
jmdn. in den Senkel stellen
la mắng ai thậm tệ.
Senkel /[’zegkol], der; -s, -/
dạng ngắn gọn của danh từ Schnürsenkel (dây giày);
la mắng ai thậm tệ. : jmdn. in den Senkel stellen