TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

senkel

dây dày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây dọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả dọi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng ngắn gọn của danh từ Schnürsenkel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

senkel

Senkel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. in den Senkel stellen

la mắng ai thậm tệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Senkel /[’zegkol], der; -s, -/

dạng ngắn gọn của danh từ Schnürsenkel (dây giày);

jmdn. in den Senkel stellen : la mắng ai thậm tệ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Senkel /m -s, =/

1. dây dày; 2. (xây dựng) dây dọi, quả dọi.