Việt
dây dày
dây dọi
quả dọi.
dạng ngắn gọn của danh từ Schnürsenkel
Đức
Senkel
jmdn. in den Senkel stellen
la mắng ai thậm tệ.
Senkel /[’zegkol], der; -s, -/
dạng ngắn gọn của danh từ Schnürsenkel (dây giày);
jmdn. in den Senkel stellen : la mắng ai thậm tệ.
Senkel /m -s, =/
1. dây dày; 2. (xây dựng) dây dọi, quả dọi.