Nüsse /[’nysa]/
(Bot ) dạng ngắn gọn của các danh từ Walnuss (quả óc chó);
: Haselnuss (hạt dẻ) là khúc xương khó gặm, là công việc khó khăn đối với ai : [für jmdn.] eine harte Nuss sein (ugs.) giao cho ai một công việc khố khăn : jmdm. manche, eine harte Nuss zu knacken geben (ugs.) có một nhiệm vụ khó khăn phải hoàn thành. : eine harte Nuss zu knacken haben, bekommen (ugs.)