TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng ngắn gọn của các danh từ walnuss

dạng ngắn gọn của các danh từ Walnuss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dạng ngắn gọn của các danh từ walnuss

Nüsse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haselnuss (hạt dẻ)

[für jmdn.] eine harte Nuss sein (ugs.)

là khúc xương khó gặm, là công việc khó khăn đối với ai

jmdm. manche, eine harte Nuss zu knacken geben (ugs.)

giao cho ai một công việc khố khăn

eine harte Nuss zu knacken haben, bekommen (ugs.)

có một nhiệm vụ khó khăn phải hoàn thành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nüsse /[’nysa]/

(Bot ) dạng ngắn gọn của các danh từ Walnuss (quả óc chó);

: Haselnuss (hạt dẻ) là khúc xương khó gặm, là công việc khó khăn đối với ai : [für jmdn.] eine harte Nuss sein (ugs.) giao cho ai một công việc khố khăn : jmdm. manche, eine harte Nuss zu knacken geben (ugs.) có một nhiệm vụ khó khăn phải hoàn thành. : eine harte Nuss zu knacken haben, bekommen (ugs.)