TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nüsse

quả hạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả hồ đào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của các danh từ Walnuss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân hồ đào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạt hồ đào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng thịt ức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận sinh dục của thú cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ vào đầu ai một cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nüsse

Nüsse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haselnuss (hạt dẻ)

[für jmdn.] eine harte Nuss sein (ugs.)

là khúc xương khó gặm, là công việc khó khăn đối với ai

jmdm. manche, eine harte Nuss zu knacken geben (ugs.)

giao cho ai một công việc khố khăn

eine harte Nuss zu knacken haben, bekommen (ugs.)

có một nhiệm vụ khó khăn phải hoàn thành.

du dumme Nuss!

mày là đồ ngu ngốc! 5, (landsch.) cú gõ nhẹ vào đầu (Kopfnuss).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nüsse /[’nysa]/

(Bot ) quả hạch; quả hồ đào;

Nüsse /[’nysa]/

(Bot ) dạng ngắn gọn của các danh từ Walnuss (quả óc chó);

Haselnuss (hạt dẻ) : [für jmdn.] eine harte Nuss sein (ugs.) : là khúc xương khó gặm, là công việc khó khăn đối với ai jmdm. manche, eine harte Nuss zu knacken geben (ugs.) : giao cho ai một công việc khố khăn eine harte Nuss zu knacken haben, bekommen (ugs.) : có một nhiệm vụ khó khăn phải hoàn thành.

Nüsse /[’nysa]/

nhân hồ đào; hạt hồ đào;

Nüsse /[’nysa]/

(dùng với một tính từ) (từ chửi) người; con người (Mensch);

du dumme Nuss! : mày là đồ ngu ngốc! 5, (landsch.) cú gõ nhẹ vào đầu (Kopfnuss).

Nüsse /[’nysa]/

(Kochk ) miếng thịt ức;

Nüsse /[’nysa]/

(Jägerspr ) bộ phận sinh dục của thú cái (chó, cáo );

Nüsse /[’nysa]/

(tiếng lóng) gõ vào đầu ai một cái;