Nüsse /[’nysa]/
(Bot ) quả hạch;
quả hồ đào;
Nüsse /[’nysa]/
(Bot ) dạng ngắn gọn của các danh từ Walnuss (quả óc chó);
Haselnuss (hạt dẻ) : [für jmdn.] eine harte Nuss sein (ugs.) : là khúc xương khó gặm, là công việc khó khăn đối với ai jmdm. manche, eine harte Nuss zu knacken geben (ugs.) : giao cho ai một công việc khố khăn eine harte Nuss zu knacken haben, bekommen (ugs.) : có một nhiệm vụ khó khăn phải hoàn thành.
Nüsse /[’nysa]/
nhân hồ đào;
hạt hồ đào;
Nüsse /[’nysa]/
(dùng với một tính từ) (từ chửi) người;
con người (Mensch);
du dumme Nuss! : mày là đồ ngu ngốc! 5, (landsch.) cú gõ nhẹ vào đầu (Kopfnuss).
Nüsse /[’nysa]/
(Kochk ) miếng thịt ức;
Nüsse /[’nysa]/
(Jägerspr ) bộ phận sinh dục của thú cái (chó, cáo );
Nüsse /[’nysa]/
(tiếng lóng) gõ vào đầu ai một cái;