TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quả hồ đào

quả hồ đào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả hạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cây hồ đào

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

quả óc chó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quả hồ đào

english walnut 19

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

quả hồ đào

Nüsse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Walnuß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Walnuß /í =, -nũsse/

í =, quả hồ đào, quả óc chó.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

english walnut 19

Cây hồ đào; quả hồ đào

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nüsse /[’nysa]/

(Bot ) quả hạch; quả hồ đào;