Bahn /[ba:n], die; -, -en/
dạng ngắn gọn của danh từ Eisenbahn (xe lửa, tàu hỏa);
tôi lên tàu (hỏa) và đi đến Hà Nội : ich setzte mich auf die Bahn und fuhr nach Hanoi gửi hành lý bằng đường tàu hỏa : Gepäck per Bahn schicken di du lịch bằng tàu hỏa. : mit der Bahn reisen