TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng ngắn gọn của danh từ eisenbahn

dạng ngắn gọn của danh từ Eisenbahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dạng ngắn gọn của danh từ eisenbahn

Bahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich setzte mich auf die Bahn und fuhr nach Hanoi

tôi lên tàu (hỏa) và đi đến Hà Nội

Gepäck per Bahn schicken

gửi hành lý bằng đường tàu hỏa

mit der Bahn reisen

di du lịch bằng tàu hỏa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bahn /[ba:n], die; -, -en/

dạng ngắn gọn của danh từ Eisenbahn (xe lửa, tàu hỏa);

tôi lên tàu (hỏa) và đi đến Hà Nội : ich setzte mich auf die Bahn und fuhr nach Hanoi gửi hành lý bằng đường tàu hỏa : Gepäck per Bahn schicken di du lịch bằng tàu hỏa. : mit der Bahn reisen