Việt
dạng ngắn gọn của danh từ Speigatt
Đức
Gatt
Gatt /[gat], Gat, das; -[e]s, -en u. -s (Seemannsspr.)/
dạng ngắn gọn của danh từ Speigatt (lỗ mở ở hông tàu cho nước chảy qua);