Gatt /[gat], Gat, das; -[e]s, -en u. -s (Seemannsspr.)/
lỗ ở buồm (để xỏ dây thừng qua);
Gatt /[gat], Gat, das; -[e]s, -en u. -s (Seemannsspr.)/
dạng ngắn gọn của danh từ Speigatt (lỗ mở ở hông tàu cho nước chảy qua);
Gatt /[gat], Gat, das; -[e]s, -en u. -s (Seemannsspr.)/
dạng ngắn gọn của danh từ Hellegatt (phòng chứa đồ nhỏ ở trên tàu) GATT [gat];
das;
-s [viết tắt từ tiếng Anh General Agreement on Tariffs and Trade] : Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch (được ký năm 1947).