TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng thấu kính

dạng thấu kính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng facolit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng hạt đậu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng hột đậu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dạng thấu kính

lentiform

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phacolithic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lens-shaped

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lenticular

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 lens

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lens-like

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lens-shaped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lenticular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lentiform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lenticula shape

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die charakteristischen Merkmale für ein Heißabschlaggranulat sind die Kugel- oder Linsenform, Gleichförmigkeit und eine glatte Oberfläche.

Đặc điểm của phương pháp tạo hạt bằng cắt sợi nóng là hạt có dạng hình cầu, dạng thấu kính, hạt đều đặn và bề mặt láng.

Während der Abkühlung versuchen die Partikel eine möglichst kleine Oberfläche zu erreichen, wodurch sich die typische kugel- oder linsenförmige Gestalt ergibt.

Trong khi làm nguội, các hạt có xu hướng đạt diện tích bề mặt nhỏ, qua đó phát sinh hình dạng đặc trưng hạt tròn hoặc dạng thấu kính.

Bei Klappen wird der Durchflussquerschnitt verschlossen, indem eine flache oder linsenförmige Scheibe quer zur Strömungsrichtung eingeklappt wird.

Đối với van nắp lật thì tiết diện dòng chảy được đóng lại bằng cách đĩa tròn dẹp hoặc có dạng thấu kính quay ngang đóng thẳng góc với dòng chảy.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lenticula shape

dạng thấu kính, dạng hột đậu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lens

dạng thấu kính

 lens-like

dạng thấu kính

 lens-shaped

dạng thấu kính

 lenticular

dạng thấu kính

 lentiform

dạng thấu kính

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lentiform

dạng thấu kính

phacolithic

dạng thấu kính, dạng facolit

lens-shaped

dạng thấu kính, dạng hạt đậu

lenticular

dạng thấu kính, dạng hạt đậu